🔍
Search:
KHOA CỬ
🌟
KHOA CỬ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
고려와 조선 시대에 실시했던 관리를 뽑기 위한 국가 시험.
1
KHOA CỬ:
Kì thi quốc gia để tuyển chọn quan lại được thực thi vào thời Goryeo và Joseon.
-
Danh từ
-
1
고려 시대와 조선 시대 때 시험을 통해 관리를 뽑던 제도.
1
CHẾ ĐỘ KHOA CỬ, CHẾ ĐỘ KHOA BẢNG:
Chế độ qua các cuộc thi để tuyển người tài vào vị trí quản lý ở thời Goryeo và Joseon.
-
Danh từ
-
1
시험에 합격함.
1
(SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ:
Việc thi đỗ, việc thi đậu
-
2
(옛날에) 과거 시험에 합격함.
2
(SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ (KHOA CỬ):
(ngày xưa) Việc thi đỗ khoa cử.
🌟
KHOA CỬ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
시험에 합격하다.
1.
ĐỖ KÌ THI:
Đỗ kì thi.
-
2.
(옛날에) 과거 시험에 합격하다.
2.
THI ĐẬU, THI ĐỖ:
(ngày xưa) Đỗ kì thi khoa cử.
-
Danh từ
-
1.
옛날에 과거 시험에서 첫째 등급에서 첫째로 뽑힘, 또는 그 사람.
1.
TRẠNG NGUYÊN:
Việc được chọn đứng nhất về thứ hạng đầu tiên trong khoa cử ngày xưa, hoặc người đó.
-
2.
백일장 등에서 가장 우수한 성적으로 뽑힘, 또는 그런 사람.
2.
ĐỖ ĐẦU, NGƯỜI ĐỖ ĐẦU:
Việc được chọn với thành tích xuất sắc nhất trong cuộc thi viết chữ (Baekiljang), hoặc người như vậy.
-
Danh từ
-
1.
시험에 합격함.
1.
(SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ:
Việc thi đỗ, việc thi đậu
-
2.
(옛날에) 과거 시험에 합격함.
2.
(SỰ) THI ĐẬU, THI ĐỖ (KHOA CỬ):
(ngày xưa) Việc thi đỗ khoa cử.
-
Danh từ
-
1.
군인이 아니면서, 군대에서 사무를 보는 관리.
1.
VĂN THƯ:
Quan lại không phải là quân nhân mà quản lý sự vụ trong quân đội.
-
2.
(옛날에) 나라에서 실시하는 과거 시험에 합격한 고급 관리.
2.
QUAN VĂN:
(ngày xưa) Quan lại cao cấp từng đỗ kì thi khoa cử do quốc gia tổ chức.